STT
|
THÔNG SỐ
|
Đơn vị tính
|
Trị số
|
01
|
Số tổ máy
|
Tổ máy
|
03
|
02
|
Công suất lắp máy
|
MW
|
360
|
03
|
Điện lượng bình quân hàng năm
|
kWh
|
1402,10 x 106
|
04
|
Số giờ sử dụng công suất lắp máy
|
giờ/năm
|
3895
|
05
|
Mực nước dâng bình thường (MNDBT)
|
m
|
215,00
|
06
|
Mực nước chết
|
m
|
210,00
|
07
|
Mực nước hồ ứng với tần suất lũ thiết kế (P=0,1%)
|
m
|
216,03
|
08
|
Mực nước hồ ứng với tần suất lũ kiểm tra (P=0,02%)
|
m
|
217,86
|
09
|
Lưu lượng đỉnh lũ thiết kế (P=0,1%)
|
m3/s
|
16570
|
10
|
Lưu lượng đỉnh lũ kiểm tra (P=0,02%)
|
m3/s
|
20090
|
11
|
Diện tích hồ ứng với MNDBT
|
km2
|
58,41
|
12
|
Dung tích toàn bộ ứng với MNDBT
|
m3
|
893,30 x 106
|
13
|
Dung tích hữu ích
|
m3
|
264,16 x 106
|
14
|
Cột nước tính toán
|
m
|
56,00
|
15
|
Công suất đảm bảo (tần suất 90%)
|
MW
|
106,40
|
16
|
Điện áp đầu cực máy phát
|
kV
|
15,75
|
17
|
Điện áp đầu ra máy biến áp chính
|
kV
|
220
|