THÔNG SỐ KỸ THUẬT NHÀ MÁY THỦY ĐIỆN VÀ NHÀ MÁY ĐIỆN MẶT TRỜI SÊ SAN 4

THÔNG SỐ KỸ THUẬT NHÀ MÁY THỦY ĐIỆN SÊ SAN 4

STT

Thông số

Đơn vị tính

Trị số

01

Số tổ máy

Tổ máy

03

02

Công suất lắp máy

MW

360

03

Điện lượng bình quân hàng năm

kWh

1402,10 x 106

04

Số giờ sử dụng công suất lắp máy

giờ/năm

3895

05

Mực nước dâng bình thường (MNDBT)

m

215,00

06

Mực nước chết

m

210,00

07

Mực nước hồ ứng với tần suất lũ thiết kế (P=0,1%)

m

216,03

08

Mực nước hồ ứng với tần suất lũ kiểm tra (P=0,02%)

m

217,86

09

Lưu lượng đỉnh lũ thiết kế (P=0,1%)

m3/s

16570

10

Lưu lượng đỉnh lũ kiểm tra (P=0,02%)

m3/s

20090

11

Diện tích hồ ứng với MNDBT

km2

58,41

12

Dung tích toàn bộ ứng với MNDBT

m3

893,30 x 106

13

Dung tích hữu ích

m3

264,16 x 106

14

Cột nước tính toán

m

56,00

15

Công suất đảm bảo (tần suất 90%)

MW

106,40

16

Điện áp đầu cực máy phát

kV

15,75

17

Điện áp đầu ra máy biến áp chính

kV

220

THÔNG SỐ KỸ THUẬT NHÀ MÁY ĐIỆN MẶT TRỜI SÊ SAN 4

Stt

Thông số

Đơn vị tính

Trị số

01

Công suất lắp đặt (DC)

MWp

49

02

Công suất lắp đặt (AC)

MW

40,625

03

Số giờ nắng trung bình hàng năm

Giờ

2.500

04

Điện lượng trung bình năm đầu tiên

MWh

72.241

05

Tổng số tấm pin

Tấm

122.490

06

Số trạm inverter, trạm biến áp/máy biến áp, nâng áp

Trạm

13

07

Số lượng tấm pin trong một chuỗi

Tấm

30

08

Số chuỗi pin

Chuỗi

4.083

09

Số tủ gom dây (DC)

Tủ

178

10

Hiệu suất chuyển đổi DC/AC

%

100

11

Hiệu suất (performance ratio)

%

79,0

12

Tỷ lệ suy giảm công suất hàng năm

%

2,5% trong năm đầu tiên; 0,55% cho các năm tiếp theo