STT |
Đơn vị / Chức danh |
Họ và Tên |
Số điện thọai |
Nhà máy |
114
Lê Duẩn |
Bưu điện |
I |
Ban Lãnh đạo Công ty |
1 |
Giám đốc Công ty |
Ô. Nguyễn Đăng Hà |
|
13886 |
|
2 |
Phó Giám đốc Công ty |
Ô. Nguyễn Minh Khứ |
|
13666 |
|
3 |
Phó Giám đốc Công ty |
Ô. Hà Đức Minh |
|
13186 |
|
II |
Trưởng đơn vị |
1 |
TP. Hành chính và Lao động |
B. Nguyễn Thị Thu Hà |
|
13288 |
|
2 |
TP. Kế hoạch và Vật tư |
Ô. Phan Hữu Dụy |
|
13119 |
|
3 |
TP. Kỹ thuật và An toàn |
Ô. Nguyễn Viết Toại |
60829 |
13579 |
|
4 |
TP. Tài chính Kế toán |
Ô. Nguyễn Văn Phương |
|
13799 |
|
5 |
QĐ. Phân xưởng Vận hành |
Ô. Đặng Trung Thi |
60844 |
13170 |
|
III |
Phòng Hành chính và Lao động |
1 |
Phó Trưởng phòng |
Ô. Phạm Văn Chương |
|
13274 |
|
2 |
Phó Trưởng phòng |
Ô. Nguyễn Ngọc Minh |
|
13322 |
|
3 |
Nhân viên Văn thư |
B. Nguyễn Thị Thanh Thủy |
60831 |
13296 |
0269 3514118 |
4 |
Nhân viên hành chính |
B. Nguyễn Thị Kim Hương |
|
13135 |
|
5 |
Nhân viên Thanh Tra |
Ô. Nguyễn Đức Toàn |
|
13162 |
|
6 |
Nhân viên Pháp chế |
Ô. Huỳnh Thế Nhân |
|
13294 |
|
7 |
Nhân viên Y tế |
B. Nguyễn Thị Minh Chiến |
60843 |
13310 |
|
8 |
Nhân viên CS-TĐKT |
B. Nguyễn Thị Như Quỳnh |
|
13259 |
|
9 |
Nhân viên tiền lương |
B. Lê Thị Thủy |
|
13225 |
|
10 |
Nhân viên tiền lương |
B. Dương Thị Mỹ Hòa |
|
13117 |
|
11 |
Nhân viên Đào tạo |
Ô. Hồ Sỹ Hưng |
|
13109 |
|
12 |
Nhân viên tuyên truyền |
B. Phạm Thị Tuyết Minh |
|
13100 |
|
13 |
Tổ xe |
Ô. Vũ Quốc Việt |
|
13144 |
|
14 |
Tổ xe |
B. Nguyễn Thị Hương |
|
13146 |
|
15 |
Nhân viên Nhà bếp |
|
60842 |
|
|
16 |
Bảo vệ 114 Lê Duẩn |
|
|
13127 |
0269 6251069 |
17 |
Bảo vệ đập bờ trái |
|
60836 |
|
|
18 |
Bảo vệ Trạm 220kV |
|
60824 |
|
|
IV |
Phòng Kế hoạch và Vật tư |
1 |
Phó Trưởng phòng |
Ô. Trần Quốc Định |
|
13280 |
|
2 |
Nhân viên cung ứng |
Ô. Mai Xuân Hồng |
|
13171 |
|
3 |
Phòng Xét thầu |
|
|
13233 |
|
4 |
Nhân viên |
B. Đoàn Thị Kiều Thu |
|
13220 |
|
5 |
Nhân viên Thị trường điện |
Ô. Ngô Quốc Thịnh |
|
13219 |
|
6 |
Nhân viên |
Ô. Trần Văn Bình |
|
13290 |
|
7 |
Nhân viên Kho vật tư |
|
|
|
0269 6337197 |
V |
Phòng Kỹ thuật và An toàn |
1 |
Phó Trưởng phòng |
Ô. Trần Đình Thích |
|
13147 |
|
2 |
Phó Trưởng phòng |
Ô. Nguyễn Thanh Sơn |
|
13148 |
|
3 |
Nhân viên CNTT |
Ô. Võ Minh Thắng |
|
13386 |
|
4 |
Nhân viênQLKT |
Ô. Đỗ Thanh Duy |
|
13999 |
|
5 |
Nhân viên QLTK Điện |
Ô. Đào Tây Nguyên |
|
13368 |
|
6 |
Nhân viên QLKT |
Ô. Phùng Quang Hoàng |
|
13333 |
|
VI |
Phòng Tài chính Kế toán |
1 |
Phó Trưởng phòng |
B. Huỳnh Kim Anh |
|
13287 |
|
2 |
Nhân viên Kế toán |
Ô. Nguyễn Quốc Hưng |
|
13122 |
|
3 |
Nhân viên Kế toán |
Ô. Nguyễn Ngọc Hiệp |
|
13154 |
|
4 |
Nhân viên Kế toán |
B. Nguyễn Thị Hương |
|
13153 |
|
5 |
Nhân viên Thủ quỹ |
B. Nguyễn Thị Thanh Trà |
|
13180 |
|
VII |
Phân xưởng Vận hành |
1 |
Phó Quản đốc |
Ô. Phan Vĩnh Tài |
|
13273 |
|
2 |
Trưởng ca - Phòng ĐKTT |
|
60800
60802 |
|
0269 6268269
0269 2222366 |
3 |
Trạm bơm HL thân đập |
|
60801 |
|
|
4 |
Nhân viên Trực máy |
|
60809 |
|
|
5 |
Nhân viên Trực điện |
|
60812 |
|
|
6 |
Trạm lọc nước kỹ thuật |
|
60810 |
|
|
7 |
Gian thiết bị điện 155,30 |
|
60811 |
|
|
8 |
Gian thiết bị điện 160,55 |
|
60814 |
|
|
9 |
Trạm bơm tiêu cạn |
|
60837 |
|
|
10 |
Trạm phân phối 220kV |
|
60825 |
|
|
11 |
Đập tràn cửa nhận nước |
|
60848 |
|
0269 3514107 |
12 |
Đập điều hoà |
|
|
|
0269 6276368 |