BẢNG TỔNG HỢP SẢN LƯỢNG ĐIỆN VÀ TỰ DÙNG NM ĐMT SÊ SAN 4 |
Tính đến 24h00 ngày 30/05/2023 |
|
|
|
|
|
|
|
Sản lượng điện ngày: |
|
106.500 |
kWh |
|
|
Sản lượng điện lũy kế tháng 05: |
|
6.075.553 |
kWh |
|
|
Sản lượng điện lũy kế năm 2023: |
31.637.053 |
kWh |
|
|
Sản lượng điện lũy kế từ năm 2020: |
176.693.353 |
kWh |
|
|
|
|
|
|
|
|
Điện tự dùng ngày: |
|
2.000 |
kWh |
|
|
Điện tự dùng lũy kế tháng 05: |
|
78.904 |
kWh |
|
|
Điện tự dùng lũy kế năm 2023: |
|
407.704 |
kWh |
|
|
Điện tự dùng lũy kế từ năm 2020: |
2.422.704 |
kWh |
|
|
|
|
|
Đơn vị tính: kWh |
|
|
|
|
|
|
|
|
NĂM 2020 |
NĂM 2021 |
NĂM 2022 |
NĂM 2023 |
Tháng
01 |
SL điện lũy kế tháng |
|
6.788.400 |
6.976.600 |
5.645.700 |
Tự dùng lũy kế tháng |
|
88.100 |
87.500 |
78.400 |
Tháng
02 |
SL điện lũy kế tháng |
|
5.798.100
|
5.789.600 |
6.497.900 |
Tự dùng lũy kế tháng |
|
76.400 |
75.400 |
81.200 |
Tháng
03 |
SL điện lũy kế tháng |
|
6.996.800 |
6.916.900
|
7.391.000
|
Tự dùng lũy kế tháng |
|
89.600 |
85.900 |
90.300 |
Tháng
04 |
SL điện lũy kế tháng |
|
6.908.300 |
6.386.500 |
6.026.900 |
Tự dùng lũy kế tháng |
|
86.200 |
81.000 |
78.900 |
Tháng
05 |
SL điện lũy kế tháng |
|
6.618.500 |
5.360.300 |
6.075.553 |
Tự dùng lũy kế tháng |
|
86.200 |
75.400 |
78.904 |
Tháng
06 |
SL điện lũy kế tháng |
|
4.982.000 |
5.989.900 |
|
Tự dùng lũy kế tháng |
|
73.200 |
77.300 |
|
Tháng
07 |
SL điện lũy kế tháng |
|
5.067.300 |
5.058.400 |
|
Tự dùng lũy kế tháng |
|
75.100 |
74.400 |
|
Tháng
08 |
SL điện lũy kế tháng |
|
5.439.000 |
4.872.400 |
|
Tự dùng lũy kế tháng |
|
76.000 |
74.000 |
|
Tháng
09 |
SL điện lũy kế tháng |
|
4.472.300 |
4.936.600 |
|
Tự dùng lũy kế tháng |
|
70.300 |
71.900 |
|
Tháng
10 |
SL điện lũy kế tháng |
|
3.269.300 |
4.648.900 |
|
Tự dùng lũy kế tháng |
|
65.700 |
72.300 |
|
Tháng
11 |
SL điện lũy kế tháng |
4.507.900 |
4.267.400 |
5.217.600 |
|
Tự dùng lũy kế tháng |
63.100 |
69.700 |
73.600 |
|
Tháng
12 |
SL điện lũy kế tháng |
6.150.300 |
5.638.700 |
5.952.900 |
|
Tự dùng lũy kế tháng |
84.700 |
80.400 |
81.000 |
|
|
Sản lượng điện lũy kế năm |
10.658.200 |
66.246.100 |
68.152.000 |
31.637.053 |
|
Tự dùng lũy kế năm |
147.800 |
937.500 |
929.700 |
407.704 |
|
Sản lượng luỹ kế nhiều năm |
10.658.200 |
76.904.300 |
145.056.300 |
176.693.353 |
|
Tự dùng luỹ kế nhiều năm |
147.800 |
1.085.300 |
2.015.000 |
2.422.704 |