BẢNG TỔNG HỢP SẢN LƯỢNG ĐIỆN VÀ TỰ DÙNG NM ĐMT SÊ SAN 4

BẢNG TỔNG HỢP SẢN LƯỢNG ĐIỆN VÀ TỰ DÙNG NM ĐMT SÊ SAN 4
Tính đến 24h00 ngày 23/01/2025
               
  Sản lượng điện ngày:     239.200   kWh    
  Sản lượng điện lũy kế tháng 01:   5.054.800   kWh    
  Sản lượng điện lũy kế năm 2025:   5.054.800   kWh    
  Sản lượng điện lũy kế từ năm 2020:   285.883.153   kWh    
               
  Điện tự dùng ngày:     3.100   kWh    
  Điện tự dùng lũy kế tháng 01:   68.600   kWh    
  Điện tự dùng lũy kế năm 2025:   68.600   kWh    
  Điện tự dùng lũy kế từ năm 2020:   4.084.604   kWh    
          Đơn vị tính:  kWh    
               
  NĂM 2025 NĂM 2024 NĂM 2023 NĂM 2022 NĂM 2021 NĂM 2020
Tháng
01
SL điện lũy kế tháng 5.054.800 7.385.800 5.645.700 6.976.600 6.788.400  
Tự dùng lũy kế tháng 68.600 91.800 78.400 87.500 88.100  
Tháng
02
SL điện lũy kế tháng                 6.191.200 6.497.900                 5.789.600                  5.798.100  
Tự dùng lũy kế tháng   82.200 81.200 75.400 76.400  
Tháng
03
SL điện lũy kế tháng                   6.989.200                  7.391.000                  6.916.900                 6.996.800  
Tự dùng lũy kế tháng   87.000 90.300 85.900 89.600  
Tháng
04
SL điện lũy kế tháng   5.936.300 6.026.900 6.386.500 6.908.300  
Tự dùng lũy kế tháng   77.300 78.900 81.000 86.200  
Tháng
05
SL điện lũy kế tháng   5.900.700 6.219.553 5.360.300 6.618.500  
Tự dùng lũy kế tháng   81.300 81.404 75.400 86.200  
Tháng
06
SL điện lũy kế tháng   5.102.800 4.446.500 5.989.900 4.982.000  
Tự dùng lũy kế tháng   73.900 69.900 77.300 73.200  
Tháng
07
SL điện lũy kế tháng   4.221.700 5.074.700 5.058.400 5.067.300  
Tự dùng lũy kế tháng   70.500 75.600 74.400 75.100  
Tháng
08
SL điện lũy kế tháng   5.499.100 4.681.200 4.872.400 5.439.000  
Tự dùng lũy kế tháng   84.300 71.300 74.000 76.000  
Tháng
09
SL điện lũy kế tháng   4.364.100 4.494.800 4.936.600 4.472.300  
Tự dùng lũy kế tháng   64.000 69.400 71.900 70.300  
Tháng
10
SL điện lũy kế tháng   5.852.800 4.451.100 4.648.900 3.269.300  
Tự dùng lũy kế tháng   81.600 70.400 72.300 65.700  
Tháng
11
SL điện lũy kế tháng   6.089.800 5.298.500 5.217.600 4.267.400 4.507.900
Tự dùng lũy kế tháng   82.400 74.700 73.600 69.700 63.100
Tháng
12
SL điện lũy kế tháng   5.671.600 6.339.100 5.952.900 5.638.700 6.150.300
Tự dùng lũy kế tháng   203.200 80.000 81.000 80.400 84.700
  Sản lượng điện lũy kế năm 5.054.800 69.205.100 66.566.953 68.152.000 66.246.100 10.658.200
  Tự dùng lũy kế năm 68.600 1.079.500 921.504 929.700 937.500 147.800
  Sản lượng luỹ kế nhiều năm 285.883.153 280.828.353 211.623.253 145.056.300 76.904.300 10.658.200
  Tự dùng luỹ kế nhiều năm 4.084.604 4.016.004 2.936.504 2.015.000 1.085.300 147.800