STT
|
SỐ CŨ
|
NGÀNH NGHỀ CŨ
|
SỐ MỚI
|
NGÀNH, NGHỀ SỬA TÊN, TÁCH, HỢP NHẤT
|
1.
|
3
|
Kinh doanh các loại pháo
|
3
|
Kinh doanh các loại pháo, trừ pháo nổ
|
2.
|
15
|
Hành nghề quản tài viên
|
19
|
Hành nghề quản lý, thanh lý tài sản của doanh nghiệp, hợp tác xã trong quá trình giải quyết phá sản
|
3.
|
21, 22
|
Kinh doanh dịch vụ lưu kho ngoại quan (21)
Kinh doanh dịch vụ thu gom hàng lẻ ở nội địa (22)
|
25
|
Kinh doanh kho ngoại quan, địa điểm thu gom hàng lẻ
|
4.
|
23
|
Kinh doanh dịch vụ tập kết, kiểm tra hải quan trong, ngoài khu vực cửa khẩu
|
26
|
Kinh doanh địa điểm làm thủ tục hải quan, tập kết, kiểm tra, giám sát hải quan
|
5.
|
39
|
Kinh doanh dịch vụ đặt cược
|
39
|
Kinh doanh đặt cược
|
6.
|
42
|
Kinh doanh khí
|
42, 43
|
Kinh doanh khí (42)
Sản xuất, sửa chữa chai chứa khí dầu mỏ hóa lỏng (chai LPG) (43)
|
7.
|
49, 176
|
Kinh doanh phân bón vô cơ (49)
Kinh doanh, khảo nghiệm phân bón hữu cơ (176)
|
174, 175
|
Kinh doanh phân bón (174)
Kinh doanh dịch vụ khảo nghiệm phân bón (175)
|
8.
|
60, 62
|
Kinh doanh than (60)
Kinh doanh khoáng sản (62)
|
61
|
Kinh doanh khoáng sản
|
9.
|
64
|
Hoạt động mua bán hàng hóa và các hoạt động liên quan trực tiếp đến hoạt động mua bán hàng hóa của nhà đầu tư nước ngoài
|
63
|
Hoạt động mua bán hàng hóa và các hoạt động liên quan trực tiếp đến hoạt động mua bán hàng hóa của nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
10.
|
68, 148
|
Hoạt động dạy nghề (68)
Hoạt động giáo dục trung cấp chuyên nghiệp (148)
|
68
|
Hoạt động giáo dục nghề nghiệp
|
11.
|
69, 151
|
Hoạt động liên kết đào tạo nghề trình độ trung cấp, cao đẳng với cơ sở dạy nghề của nước ngoài, cơ sở dạy nghề có vốn đầu tư nước ngoài (69)
Hoạt động liên kết đào tạo với nước ngoài (151)
|
146
|
Hoạt động liên kết đào tạo với nước ngoài
|
12.
|
72
|
Kinh doanh dịch vụ kiểm định chất lượng chương trình liên kết đào tạo nghề với cơ sở dạy nghề nước ngoài và cơ sở dạy nghề có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
|
69
|
Kiểm định chất lượng giáo dục nghề nghiệp
|
13.
|
73
|
Kinh doanh dịch vụ kiểm định kỹ thuật an toàn lao động đối với các máy, thiết bị vật tư có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn lao động
|
71
|
Kinh doanh dịch vụ kiểm định kỹ thuật an toàn lao động
|
14.
|
106
|
Kinh doanh dịch vụ vận chuyển hàng nguy hiểm bằng phương tiện giao thông đường bộ, đường thủy
|
105
|
Kinh doanh dịch vụ vận chuyển hàng nguy hiểm
|
15.
|
110
|
Kinh doanh dịch vụ đào tạo, bồi dưỡng kiến thức về môi giới bất động sản, định giá bất động sản, quản lý điều hành sàn giao dịch bất động sản
|
108
|
Kinh doanh dịch vụ đào tạo, bồi dưỡng kiến thức về môi giới bất động sản, điều hành sàn giao dịch bất động sản
|
16.
|
113
|
Kinh doanh dịch vụ tư vấn quản lý dự án
|
110
|
Kinh doanh dịch vụ tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng
|
17.
|
119
|
Hoạt động xây dựng của nhà đầu tư nước ngoài
|
115
|
Hoạt động xây dựng của nhà thầu nước ngoài
|
18.
|
121
|
Kinh doanh dịch vụ kiểm định, chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng
|
117
|
Kinh doanh dịch vụ kiểm định chất lượng công trình xây dựng
|
19.
|
131
|
Thành lập, hoạt động nhà xuất bản
|
127
|
Hoạt động của nhà xuất bản
|
20.
|
132
|
Kinh doanh dịch vụ in
|
128
|
Kinh doanh dịch vụ in, trừ in bao bì
|
21.
|
135
|
Kinh doanh trò chơi trên mạng
|
131
|
Kinh doanh trò chơi trên mạng viễn thông, mạng Internet
|
22.
|
136, 139
|
Kinh doanh dịch vụ phát thanh, truyền hình trả tiền (136)
Kinh doanh dịch vụ truyền hình theo yêu cầu (139)
|
132
|
Kinh doanh dịch vụ phát thanh, truyền hình trả tiền
|
23.
|
142
|
Kinh doanh sản phẩm và dịch vụ an toàn thông tin
|
137
|
Kinh doanh sản phẩm, dịch vụ an toàn thông tin mạng
|
24.
|
156, 178, 179
|
Kinh doanh thức ăn thủy sản (156)
Sản xuất thức ăn chăn nuôi (178)
Nhập khẩu thức ăn chăn nuôi (179)
|
151
|
Kinh doanh thức ăn thuỷ sản, thức ăn chăn nuôi
|
25.
|
159
|
Kinh doanh dịch vụ khảo nghiệm thức ăn thủy sản
|
152
|
Kinh doanh dịch vụ khảo nghiệm thức ăn thủy sản, thức ăn chăn nuôi
|
26.
|
174
|
Kinh doanh dịch vụ chăn nuôi tập trung, sản xuất con giống; giết mổ động vật; cách ly kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật; sản xuất nguyên liệu có nguồn gốc động vật để sản xuất thức ăn chăn nuôi, sơ chế, chế biến, bảo quản động vật, sản phẩm động vật; kinh doanh sản phẩm động vật, sơ chế, chế biến, bao gói, bảo quản sản phẩm động vật
|
170, 171, 173
|
Kinh doanh chăn nuôi tập trung (170)
Kinh doanh cơ sở giết mổ gia súc, gia cầm (171)
Kinh doanh dịch vụ cách ly kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật (173)
|
27.
|
163,
164, 180
|
Xuất khẩu, nhập khẩu, tái xuất khẩu, quá cảnh và nhập nội từ biển mẫu vật từ tự nhiên quy định tại các Phụ lục của Công ước CITES (163)
Xuất khẩu, nhập khẩu, tái xuất khẩu mẫu vật nuôi sinh sản, nuôi sinh trưởng, trồng cấy nhân tạo quy định tại các Phụ lục của Công ước CITES (154)
Xuất khẩu, nhập khẩu động vật, thực vật hoang dã quý hiếm, trên cạn nguy cấp cần kiểm soát theo Phụ lục của Công ước CITES (180)
|
155, 156
|
Nuôi sinh sản, nuôi sinh trưởng, trồng cấy nhân tạo các loài động vật, thực vật hoang dã theo Phụ lục của Công ước CITES (155)
Nuôi sinh sản, nuôi sinh trưởng, trồng cấy nhân tạo các loài động vật, thực vật hoang dã, nguy cấp, quý, hiếm không quy định tại Phụ lục của Công ước CITES (156)
|
28.
|
177, 184
|
Kinh doanh giống cây trồng, vật nuôi (177)
Kinh doanh tinh, phôi, trứng giống và ấu trùng (184)
|
176, 177
|
Kinh doanh giống cây trồng, giống vật nuôi (176)
Kinh doanh giống thủy sản (177)
|
29.
|
196, 197, 206, 207
|
Kinh doanh thuốc (196)
Kinh doanh dịch vụ kiểm nghiệm thuốc (197)
Kinh doanh dịch vụ đánh giá sinh khả dụng và tương đương sinh học (BA/BE) của thuốc (206)
Kinh doanh dịch vụ thử thuốc trên lâm sàng (207)
|
191
|
Kinh doanh dược
|
30.
|
212, 214
|
Kinh doanh dịch vụ tiến hành công việc bức xạ (212)
Xuất, nhập khẩu và vận chuyển vật liệu phóng xạ (214)
|
199
|
Kinh doanh dịch vụ tiến hành công việc bức xạ
|
31.
|
211, 236
|
Kinh doanh dịch vụ giám định sở hữu công nghiệp (211)
Kinh doanh dịch vụ giám định quyền tác giả, quyền liên quan (236)
|
198
|
Kinh doanh dịch vụ giám định về sở hữu trí tuệ (bao gồm: giám định về quyền tác giả và quyền liên quan, giám định sở hữu công nghiệp và giám định về quyền đối với giống cây trồng)
|
32.
|
67, 78, 215
|
Kinh doanh dịch vụ đánh giá sự phù hợp với thiết bị áp lực, thiết bị nâng đặc thù chuyên ngành công nghiệp, hóa chất, vật liệu nổ công nghiệp, trang thiết bị khai thác mỏ, dầu khí, trừ các thiết bị, phương tiện thăm dò, khai thác trên biển (67)
Kinh doanh dịch vụ chứng nhận và công bố hợp quy (78)
Kinh doanh dịch vụ đánh giá sự phù hợp theo lĩnh vực khoa học công nghệ (215)
|
201
|
Kinh doanh dịch vụ đánh giá sự phù hợp
|
33.
|
217
|
Kinh doanh mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy
|
203
|
Sản xuất mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe gắn máy
|
34.
|
220
|
Sản xuất phim
|
206
|
Kinh doanh dịch vụ sản xuất, phát hành và phổ biến phim
|
35.
|
225
|
Kinh doanh hoạt động thể thao
|
211
|
Kinh doanh hoạt động thể thao của doanh nghiệp thể thao, câu lạc bộ thể thao chuyên nghiệp
|
36.
|
231
|
Kinh doanh dịch vụ quảng cáo
|
215
|
Kinh doanh dịch vụ giới thiệu sản phẩm quảng cáo đến công chúng
|
37.
|
12, 242
|
Hành nghề bán đấu giá tài sản (12)
Kinh doanh dịch vụ đấu giá quyền sử dụng đất (242)
|
16
|
Hành nghề đấu giá tài sản
|
38.
|
244, 245
|
Kinh doanh dịch vụ khoan nước dưới đất (244)
Kinh doanh dịch vụ thăm dò nước dưới đất (245)
|
227
|
Kinh doanh dịch vụ khoan nước dưới đất, thăm dò nước dưới đất
|
39.
|
246, 247
|
Kinh doanh dịch vụ khai thác, xử lý và cung cấp nước (246)
Kinh doanh dịch vụ thoát nước (247)
|
228
|
Kinh doanh dịch vụ khai thác, sử dụng tài nguyên nước, xả nước thải vào nguồn nước
|
40.
|
250, 255
|
Kinh doanh dịch vụ quản lý chất thải nguy hại (250)
Kinh doanh dịch vụ thu hồi, vận chuyển, xử lý sản phẩm thải bỏ (255)
|
232
|
Kinh doanh dịch vụ vận chuyển, xử lý chất thải nguy hại
|
41.
|
254
|
Kinh doanh chế phẩm sinh học (254)
|
235
|
Kinh doanh chế phẩm sinh học trong xử lý chất thải
|
42.
|
261
|
Hoạt động ngoại hối
|
241
|
Hoạt động ngoại hối của tổ chức không phải là tổ chức tín dụng
|
43.
|
262, 263, 264
|
Kinh doanh mua, bán vàng miếng (262)
Sản xuất vàng miếng, xuất khẩu vàng nguyên liệu và nhập khẩu vàng nguyên liệu để sản xuất vàng miếng (263)
Sản xuất vàng trang sức, mỹ nghệ (264)
|
242
|
Kinh doanh vàng
|